EBITDA là gì? Sự khác biệt giữa EBIT và EBITDA là gì?

2023-12-21 16:18
- EBITDA cung cấp một cái nhìn tổng quan về khả năng sinh lời của một doanh nghiệp, loại bỏ các yếu tố không ảnh hưởng trực tiếp đến việc sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Nó thường được sử dụng để so sánh hiệu suất giữa các doanh nghiệp hoặc để đo lường sức khỏe tài chính của một công ty mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn hoặc chi phí tài chính.

Được biết đến là một trong những chỉ số quan trọng trong kinh tế, tài chính, EBITDA đã và đang là một trong những số liệu giúp các nhà đầu tư đánh giá cơ bản về tình hình tài chính và trị của công ty mà họ đang hoặc có dự định đầu tư. Vậy chỉ số EBITDA là gì, cách tính EBITDA như thế nào, ý nghĩa, ưu nhược điểm của EBITDA là gì? Cùng mình đi tìm lời đáp cho những câu hỏi này thông qua bài viết dưới đây nhé!

EBITDA là gì?

EBITDA là tên viết tắt của cụm từ tiếng Anh: Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization; dịch ra tiếng Việt có nghĩa là thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao. EBITDA là một biện pháp kế toán đánh giá hiệu suất hoạt động của một doanh nghiệp, dựa vào tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp đó, được tính bằng thu nhập trừ đi các chi phí, nhưng chưa trừ tiền lãi, thuế và khấu hao.

EBITDA là gì? Sự khác biệt giữa EBIT và EBITDA là gì?

Công thức tính EBITDA

EBITDA= Lợi nhuận sau thuế+ Thuế TNDN + Chi phí lãi vay + Khấu Hao= Lợi nhuận trước thuế+ Chi phí lãi vay + Khấu hao.

EBITDA cho biết doanh nghiệp có thể sinh ra bao nhiêu lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như cấu trúc tài chính hay chính sách thuế. EBITDA cũng cho thấy doanh nghiệp có khả năng sinh lời và dòng tiền thực tế của mình.

EBITDA có thể được sử dụng để so sánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc trong các ngành khác nhau. Một số ngành có thể có mức độ thâm dụng vốn cao hơn, nhưng lại có EBITDA cao hơn do khấu hao tài sản cố định được giảm đi. Ngược lại, một số ngành có thể có mức độ thâm dụng vốn thấp hơn, nhưng lại có EBITDA thấp hơn do chi phí hoạt động cao hơn.

Ý nghĩa của chỉ số EBITDA là gì?

Chỉ số EBITDA của một công ty cho biết công ty đó tạo ra bao nhiêu lợi nhuận với tài sản hiện tại và hoạt động của nó trên sản phẩm mà nó sản xuất và bán ra, cũng như dùng làm đại diện cho cho dòng tiền.

Thực tế, EBITDA không phải là một thước đo tài chính được công nhận trong các Nguyên tắc kế toán được chấp nhận rộng rãi nhưng nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tài chính khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty. Cho phép so sánh lợi nhuận giữa các công ty khác nhau bằng cách chiết khấu tác động của thanh toán lãi vay từ các hình thức tài chính khác nhau (thông qua việc bỏ qua thanh toán lãi), quyền tài phán chính trị (thông qua việc bỏ qua thuế), tập tài sản (thông qua việc bỏ qua khấu hao tài sản) và lịch sử tiếp quản khác nhau (thông qua việc bỏ qua các khoản trả dần thường xuất phát từ khách hàng).

EBITDA cũng là một phép đo tài chính của dòng tiền từ các hoạt động của công ty, được sử dụng rộng rãi trong các vụ sáp nhập/mua lại của các doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp ở thị trường tầm trung. Các điều chỉnh được thực hiện cho EBITDA để bình thường hóa phép đo cho phép chủ đầu tư so sánh hiệu suất của doanh nghiệp này với doanh nghiệp khác.

Chỉ số EBITDA của một doanh nghiệp âm cho thấy doanh nghiệp đó có vấn đề cơ bản với lợi nhuận và với dòng tiền. Tuy nhiên, EBITDA dương cũng không có nghĩa là doanh nghiệp tạo ra tiền mặt. Nguyên nhân là do chỉ số EBITDA đã loại bỏ ảnh hưởng các quyết định về mặt kế toán, tài chính hay các quy định pháp luật gây ra. Cụ thể là gì:

  • Loại bỏ ảnh hưởng của các chi phí khấu hao tài sản cố định (TSCĐ), vốn phụ thuộc vào các phương pháp kế toán khác nhau hay khấu hao xuất phát từ lợi thế thương mại, từ việc đi thâu tóm doanh nghiệp khác.
  • Loại bỏ cấu trúc vốn (ở khách cạnh vốn và lãi vay)
  • Loại bỏ chi phí thuế (quy định luật thuế khác nhau theo ngành nghề kinh doanh, quy mô doanh nghiệp, địa phương,…)

EBITDA là gì? Sự khác biệt giữa EBIT và EBITDA là gì?

Ưu nhược điểm của EBITDA là gì?

Ưu điểm của EBITDA là gì?

  • Cho phép người sử dụng dễ dàng so sánh được mức độ sinh lợi của doanh nghiệp qua các thời kỳ, so sánh các doanh nghiệp khác, trung bình ngành một cách đơn giản và chính xác hơn.
  • Cung cấp số liệu ước tính nhanh chóng giá trị của công ty.

Nhược điểm của EBITDA là gì?

  • Không được công nhận trong các Nguyên tắc kế toán được chấp nhận rộng rãi
  • EBITDA không mô tả về thực về tình trạng tài chính công ty
  • Không thể hiện chính xác giá trị của doanh nghiệp. Việc sử dụng EBITDA như một phương pháp định giá doanh nghiệp là một thiếu sót bởi nó đã bỏ qua sự hao hụt giá trị của máy móc, thiết bị, nhà xưởng. Thực tế, việc sử dụng EBITDA có thể phóng đại lợi nhuận của doanh nghiệp, dẫn đến sai sót.

Tại sao Ebitda lại là chỉ số quan trọng trong đầu tư?

Đánh giá hiệu suất kinh doanh

EBITDA giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hiệu suất kinh doanh của công ty bằng cách loại bỏ các yếu tố không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính như chi phí lãi vay, thuế, hao mòn và chi phí ghi nhận các khoản tài sản cố định. Điều này giúp tạo ra một cái nhìn sáng sủa hơn về khả năng sinh lời của công ty.

So sánh dễ dàng hơn

Sử dụng EBITDA cho phép nhà đầu tư so sánh hiệu suất tài chính giữa các công ty trong cùng ngành hoặc cùng loại hình kinh doanh mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn hay chính sách thuế khác nhau.

Định giá công ty

Trong quá trình định giá công ty, EBITDA thường được sử dụng như một trong các chỉ số cơ bản để xác định giá trị công ty. Nhà đầu tư có thể sử dụng EBITDA để tính toán tỉ lệ giá trị thị trường so với lợi nhuận hoạt động.

Theo dõi hiệu suất theo thời gian

Theo dõi EBITDA theo thời gian giúp nhà đầu tư đánh giá sự phát triển của công ty. Nếu EBITDA tăng theo thời gian, điều này có thể cho thấy công ty đang phát triển và tăng cường khả năng sinh lời.

Tuy nhiên, việc sử dụng EBITDA cũng cần được xem xét cùng với các chỉ số và thông tin tài chính khác để giúp bạn có cái nhìn tổng thể hơn về tình hình tài chính và hiệu suất kinh doanh của công ty. Đôi khi, nếu chỉ sử dụng EBITDA thì có thể bạn sẽ không nhìn được một số vấn đề khác trong tình hình tài chính của công ty. Do đó, khi đầu tư bạn cần phải xem xét cả các yếu tố khác như tiềm năng tăng trưởng, quản lý, cạnh tranh trong ngành và chiến lược kinh doanh.

Ứng dụng Ebitda trong đầu tư chứng khoán

Để áp dụng EBITDA trong đầu tư chứng khoán, bạn cần xem xét các yếu tố sau:

  • Mức độ ổn định và biến động của EBITDA: Nếu EBITDA dao động quá lớn theo từng kỳ kinh doanh, điều này có thể cho thấy doanh nghiệp gặp rủi ro về chiến lược kinh doanh hoặc không kiểm soát được chi phí hoạt động.
  • Mức độ phù hợp của EBITDA với ngành: Nếu EBITDA cao so với các chỉ số tài chính khác của cùng ngành, điều này có thể cho thấy doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh và khả năng sinh lời cao. Ngược lại, nếu EBITDA thấp so với các chỉ số tài chính khác của cùng ngành, điều này có thể cho thấy doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì hoặc gia tăng hiệu quả kinh doanh.
  • Mức độ ổn định và biến thiên của giá cổ phiếu: Nếu giá cổ phiếu dao động quá lớn theo từng kỳ kinh doanh, điều này có thể cho thấy giá cổ phiếu không phản ánh được giá trị rằng sẽ sinh ra từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong tương lai.

Những quan niệm sai lầm về EBITDA là gì?

Do loại trừ nhiều yếu tố chi phí lớn của doanh nghiệp nên việc tính toán EBITDA thường cho ra một con số lớn hơn rất nhiều so với lợi nhuận thuần. Khiến người sử dụng, nhà đầu tư, nhà phân tích lầm tưởng về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Như đã nói ở trên, chỉ số EBITDA âm là một dấu hiệu cảnh báo về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, doanh nghiệp đó có vấn đề cơ bản với lợi nhuận và với dòng tiền. Tuy nhiên, EBITDA dương cũng không có nghĩa là doanh nghiệp đang thu được lợi nhuận. Nguyên nhân là do việc tính toán EBITDA đã loại bỏ chi phí quan trọng là khấu hao TSCĐ, khiến nhiều người lầm tưởng rằng đây là chỉ số biểu thị dòng tiền. Tuy nhiên, thực tế EBITDA đã không tính đến sự thay đổi trong dòng vốn lưu động, dòng tiền tài chính hay dòng tiền đầu tư nên không thể thay thế cho các chỉ tiêu trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong hoạt động phân tích tài chính và đầu tư của một doanh nghiệp.

Sự khác biệt giữa EBIT và EBITDA là gì?

Bên cạnh EBITDA, EBIT cũng là một trong những chỉ số được nhiều người sử dụng để đánh giá hoạt động của một doanh nghiệp đồng thời cũng là chỉ số dễ gây nhầm lẫn với EBITDA. Vậy EBIT là gì, EBIT và EBITDA có gì khác biệt?

EBIT là từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh: Earnings Before Interest and Taxes, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là lợi nhuận trước lãi vay và thuế. Chỉ số EBIT là thước đo lợi nhuận của một công ty bao gồm tất cả thu nhập từ đi chi phí, ngoại trừ chi phí thuế thu nhập và lãi vay. Hiểu một cách đơn giản thì EBIT chính là khoản kiếm được từ hoạt động kinh doanh, thu nhập ròng từ hoạt động kinh doanh hay lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.

EBITDA là gì? Sự khác biệt giữa EBIT và EBITDA là gì?

Để hiểu rõ về sự khác biệt giữa EBIT và EBITDA là gì?, các bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây nhé!

Tiêu chí so sánh

EBIT

EBITDA

Khái niệm

Thu nhập trước lãi vay và thuế

Thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao

Ý nghĩa

EBIT là thước đo lợi nhuận của một công ty, bao gồm tất cả thu nhập từ đi chi phí, ngoại trừ chi phí thuế thu nhập và lãi vay

EBITDA là thước đo hiệu suất của một doanh nghiệp, bao gồm tất cả thu nhập trừ đi các chi phí, nhưng chưa trừ tiền lãi, thuế và khấu hao.

 

Đại diện

Kết quả hoạt động của doanh nghiệp trên cơ sở dồn tích

Kết quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên cơ sở dòng tiền

Công thức tính

Doanh thu- Chi phí hoạt động= Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế+ Chi phí lãi vay

Lợi nhuận sau thuế+ Thuế TNDN + Chi phí lãi vay + Khấu Hao= Lợi nhuận trước thuế+ Chi phí lãi vay + Khấu hao.

Từ đây các bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa EBIT và EBITDA rồi phải không nào? Từ bảng so sánh trên, chúng ta cũng có thể dễ dàng nhận ra mối quan hệ giữa EBIT và EBITDA với công thức tính: EBITDA= EBIT + Khấu hao.

Sự khác biệt chính giữa EBIT và EBITDA là nếu EBIT thể hiện thu nhập hoạt động thì EBITDA tiến thêm một bước nữa và thể hiện dòng tiền do hoạt động kinh doanh tạo ra.

EBITDA Margin là gì?

EBITDA Margin là hệ số biên lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao hay còn được gọi là hệ số biên lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp.

Công thức tính EBITDA Margin: EBITDA Margin= EBITDA /Doanh thu thuần

Tổng kết: EBITDA là một biện pháp kế toán giúp người sử dụng nhanh chóng đánh giá kết quả hoạt động của doanh nghiệp cũng như so sánh kết quả hoạt động của các doanh nghiệp với nhau. Mong rằng với những chia sẻ trong bài viết hôm nay có thể giúp các bạn tìm được lời đáp cho câu hỏi EBITDA là gì, hiểu rõ về sự khác biệt giữa EBIT và EBITDA cũng như những thông tin hữu ích xung quanh việc sử dụng EBITDA trong báo cáo tài chính. 

Nhanh tay nhận ngay quà tặng 300k!

Gói quà 300k dành riêng cho bạn khi đăng ký tích điểm MyPoint. Tích điểm cho mọi hoạt động nạp thẻ, mua sắm và nhận tin về đọc báo tích điểm sớm nhất

Tác hại của gù lưng và cách khắc phục