111 cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh ngọt ngào nhất

Minh LT 2023-03-21 10:08
- Dành cho những ai muốn thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với người ấy nhưng chưa biết nên bắt đầu như thế nào, 111 cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh dưới đây có thể là gợi ý tuyệt vời dành cho bạn.

Mỗi một ngôn ngữ lại có một vẻ đẹp của riêng nó và có thể để mang đến những cảm xúc riêng biệt khi nói. Nếu bạn đang băn khoăn không biết cách nói thể hiện tình cảm bằng Tiếng Anh như thế nào thì dưới đây là một số gợi ý dành cho bạn. 

Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với người yêu

11 cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với người yêu

Thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với người yêu

1. I love you - Tôi yêu bạn.

2. You mean everything to me - Bạn là tất cả đối với tôi.

3. I can't imagine my life without you - Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình nếu thiếu bạn.

4. You make me so happy - Bạn khiến tôi rất hạnh phúc.

5. I cherish every moment with you - Tôi trân trọng mỗi khoảnh khắc bên bạn.

6. I am so grateful for you - Tôi rất biết ơn bạn.

7. You are the one I want to spend my life with - Bạn là người tôi muốn cùng chia sẻ cả cuộc đời.

8. I can't help but smile whenever I'm around you - Tôi không thể không cười khi ở bên bạn.

9. You complete me - Bạn hoàn thành tôi.

10. My love for you grows stronger everyday - Tình yêu của tôi dành cho bạn ngày càng mạnh mẽ hơn.

11. I can't imagine my life without you - Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của tôi nếu thiếu bạn.

12. You make my heart skip a beat - Bạn khiến trái tim tôi loạn nhịp.

13. I never want to lose you - Tôi không bao giờ muốn mất bạn.

14. Every moment with you is precious - Mỗi khoảnh khắc bên bạn đều quý giá.

15. You are my sunshine on a cloudy day - Bạn là ánh nắng của tôi trong ngày u ám.

16. I'm so lucky to have you in my life - Tôi rất may mắn khi có bạn trong cuộc đời mình.

17. I love you more than words can express - Tôi yêu bạn hơn những gì lời nói có thể diễn tả.

18. I will always be here for you, no matter what - Tôi sẽ luôn ở đây cho bạn, bất kể điều gì xảy ra.

19. You bring so much joy and happiness into my life - Bạn mang đến cho tôi rất nhiều niềm vui và hạnh phúc.

20. You are the missing piece in my life - Bạn là mảnh ghép còn thiếu của cuộc đời tôi.

21. I want to spend the rest of my life with you - Tôi muốn dành phần còn lại của cuộc đời với bạn.

22. I love you more than anything in this world - Tôi yêu bạn hơn bất cứ điều gì trên thế giới này.

23. I feel safe and secure when I'm with you - Tôi cảm thấy an toàn và yên tâm khi ở bên bạn.

24. I can't wait to grow old with you - Tôi không thể chờ đợi được để già đi cùng bạn.

25. You are my sunshine, my only sunshine - Bạn là ánh nắng của tôi, ánh nắng duy nhất của tôi.

26. My heart beats for you - Trái tim tôi đập vì bạn.

27. You make my world a better place - Bạn làm thế giới của tôi trở nên tốt đẹp hơn.

28. I never knew what love was until I met you - Tôi chưa bao giờ biết tình yêu là gì cho đến khi gặp bạn.

29. You make me a better person - Bạn làm cho tôi trở nên tốt hơn.

30. I miss you more than words can say - Tôi nhớ bạn nhiều hơn những gì lời nói có thể diễn tả.

31. You are the love of my life - Bạn là tình yêu của đời tôi.

32. You are my everything - Bạn là tất cả của tôi.

33. You make me the happiest person in the world - Bạn làm cho anh tôi thành người hạnh phúc nhất trên thế giới.

34. Every moment spent with you is a moment I treasure - Mỗi khoảnh khắc bên bạn đều là một khoảnh khắc tôi trân trọng.

35. You are the one for me - Bạn là người duy nhất dành cho tôi.

36. I am grateful for your love and everything you do for me - Tôi rất biết ơn tình yêu của bạn và mọi điều bạn làm cho tôi.

37. I'm never going to let you go - Tôi sẽ không bao giờ buông tay bạn.

38. Being with you makes me the happiest person in the world - Được ở bên cạnh bạn khiến tôi là người hạnh phúc nhất trên thế giới.

39. I want to grow old with you - Tôi muốn cùng bạn trưởng thành và già đi.

40. You are the sunshine that brightens up my day - Bạn là ánh nắng chiếu sáng cho ngày của tôi.

41. You're the one I want to spend the rest of my life with" - Bạn là người tôi muốn dành cả cuộc đời để ở bên. 

42. I never believed in love at first sight until I met you - Tôi không bao giờ tin vào tình yêu sét đánh cho đến khi tôi gặp bạn.

43. I will always love you, no matter what happens - Tôi sẽ mãi yêu bạn, dù chuyện gì xảy ra.

44. Being with you is like being in a dream - Được ở bên bạn giống như đang mơ.

45. Take my hand, take my whole life too. For I can’t help falling in love with you. - Cầm tay tôi, cầm cả cuộc đời tôi nữa. Bởi vì tôi không thể ngừng yêu bạn.

46.  I've tried so many times to think of a new way to say it, and it’s still I love you - Tôi đã thử rất nhiều lần để nghĩ ra một cách mới để nói điều đó, nhưng vẫn chỉ là tôi yêu bạn.

47. If I know what love is, it is because of you - Nếu tôi biết tình yêu là gì, thì đó là nhờ có bạn.

48. In all the world, there is no heart for me like yours. In all the world, there is no love for you like mine - Trên thế giới này, không có trái tim nào dành cho tôi như trái tim của bạn. Trên thế giới này, không có tình yêu nào dành cho bạn như tình yêu của tôi.

49. When our hair becomes gray and our faces get wrinkles, I will still want you around - Khi tóc chúng ta bạc đi và khuôn mặt có nếp nhăn, tôi vẫn muốn bạn ở bên cạnh tôi.

50. Life without you is not life, it’s suffering - Cuộc sống không có bạn không phải là cuộc sống, mà là đau khổ.

Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với bạn bè

11 cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với bạn bè

Thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với bạn bè

51. You're not just a friend, you're a part of my family - Bạn không chỉ là một người bạn, bạn là một phần của gia đình tôi

52. Cheers to a friendship that will never fade away - Chúc cho một tình bạn sẽ không bao giờ phai nhạt.

53. Thank you for always being there for me - Cảm ơn bạn đã luôn ở bên tôi.

54. Distance may separate us, but our friendship will always keep us close - Khoảng cách có thể làm chúng ta chia xa, nhưng tình bạn của chúng ta sẽ luôn giữ cho chúng ta gần nhau.

55. I am lucky to have a friend like you - Tôi rất may mắn vì có một người bạn như bạn.

56. I'm here for you whenever you need me - Tôi sẽ ở đây với bạn bất cứ khi nào bạn cần.

57. You make my life brighter just by being in it  - Bạn làm cho cuộc sống của tôi tươi sáng chỉ bằng việc có mặt ở đó.

58. I feel so lucky to have a friend who truly understands me - Tôi cảm thấy may mắn khi có một người bạn thật sự hiểu tôi.

59. You always know how to make me laugh, even on my worst days - Bạn luôn biết cách làm cho tôi cười, ngay cả những ngày tồi tệ nhất.

60. No matter how much time passes, our friendship will always remain - Bất kể thời gian trôi qua như thế nào, tình bạn của chúng ta sẽ luôn tồn tại.

61. Thank you for being the most supportive and caring friend - Cảm ơn bạn vì đã là người bạn tốt nhất, đồng hành và quan tâm đến tôi.

62. Thank you for being the kind of friend who's always there when I need them - Cảm ơn bạn đã là người bạn luôn sẵn sàng ở đó khi tôi cần.

63. I'm so lucky to have a friend like you who makes even the darkest days feel brighter - Tôi rất may mắn có một người bạn như bạn, người khiến những ngày tăm tối trở nên sáng sủa hơn.

64. You are the best thing that has ever happened to me - Bạn là điều tốt nhất từng xảy đến với tôi.

65. Our friendship is a treasure that I will always cherish - Tình bạn của chúng ta là kho báu mà tôi sẽ mãi trân trọng.

66. Thanks for being the one constant in my life - Cảm ơn vì bạn luôn là điểm tựa vững chắc trong cuộc đời của tôi.

67. Thank you for being such an amazing friend - Cảm ơn bạn đã là một người bạn tuyệt vời như vậy.

68. You are always there to lift me up when I am feeling down - Bạn luôn ở đó để giúp tôi vượt qua những lúc buồn.

69. I don't know what I would do without you - Tôi không biết tôi sẽ làm gì nếu không có bạn.

70. Even though we may not talk everyday, our friendship never fades and our bond remains unbreakable - Dù cho chúng ta không nói chuyện hàng ngày, tình bạn của chúng ta vẫn không phai và mối liên kết của chúng ta vẫn không thể bị phá vỡ.

71. Our friendship is a gift that I treasure every day - Tình bạn của chúng ta là một món quà mà tôi trân trọng mỗi ngày.

72. You know me better than anyone else, and that's why our friendship is so special - Bạn hiểu tôi hơn bất kỳ ai khác, và đó chính là lý do tình bạn của chúng ta đặc biệt như vậy.

73. I feel lucky everyday to have a friend like you by my side - Tôi cảm thấy may mắn mỗi ngày khi có một người bạn như bạn ở bên cạnh.

74. I may not say it often, but I want you to know how much you mean to me - Tôi có thể không nói nhiều, nhưng tôi muốn bạn biết bạn có ý nghĩa như thế nào đối với tôi.

75. Our friendship may have started with a hello, but it will never end with a goodbye - Tình bạn của chúng ta có thể bắt đầu từ một lời chào, nhưng sẽ không bao giờ kết thúc bằng lời tạm biệt.

76. Our friendship is not a big thing, it's a million little things - Tình bạn của chúng ta không phải là điều lớn lao, mà là một triệu điều nhỏ bé.

77. I am grateful for the way you always listen and understand me, even when I don't say a word - Tôi rất biết ơn vì bạn luôn lắng nghe và hiểu tôi, ngay cả khi tôi không nói một lời nào.

78. You have a special place in my heart that will never be replaced - Bạn có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi mà không ai có thể thay thế được.

79. You make my world a better place - Bạn làm thế giới của tôi trở nên tốt đẹp hơn.

80. Thank you for being the sunshine in my life - Cảm ơn bạn vì đã làm ánh nắng rực rỡ trong cuộc sống của tôi.

Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với bố mẹ

11 cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với bố mẹ

Thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với bố mẹ

81. I love you - Con yêu ba mẹ

82. I am so grateful for everything you have done for me. Thank you, Mom and Dad. - Con biết ơn về mọi thứ mà hai người đã làm cho con. Cám ơn mẹ và bố.

83. I may not say it enough, but I love you both more than words can express. Thank you for being my parents. - Con có thể không nói nhiều, nhưng con yêu hai người hơn những gì lời nói có thể diễn tả. Cảm ơn hai người đã là bố mẹ của con.

84. Mom and Dad, you mean the world to me. I am so lucky to have you as my parents. - Mẹ và bố, hai người là thế giới đối với con. Con may mắn có hai người làm bố mẹ.

85. I am so blessed to have you as my parents. Thank you for everything you do for me. - Con rất may mắn có hai người làm bố mẹ của mình. Cảm ơn hai người vì mọi điều mà hai người đã làm cho con.

86. You both have always been my role models and I strive every day to make you proud - Bố mẹ luôn là những tấm gương mẫu mực của con và con cố gắng mỗi ngày để làm bố mẹ tự hào.

87. Your love and support mean everything to me. Thank you for always being there - Tình yêu và sự hỗ trợ của hai người là tất cả đối với tôi. Cảm ơn hai người vì luôn bên cạnh con. 

88. I feel grateful to have parents who are not only my family but also my best friends - Con cảm thấy biết ơn vì có bố mẹ không chỉ là gia đình mà còn là những người bạn tốt nhất của con.

89. Thank you for always being my guiding light and my rock - Cảm ơn bố mẹ vì luôn là nguồn sáng và tảng đá vững chắc của con.

90. You have taught me so much about love, strength, and resilience - Bố mẹ đã dạy con rất nhiều về tình yêu, sức mạnh và sự kiên trì.

91. You are not just my parents, but my best friends and confidants - Bố mẹ không chỉ là cha mẹ của con, mà còn là bạn thân và người tin cậy nhất của con.

92. You are the best parents in the world, and I am so grateful for everything you have done for me - Bố mẹ là những người cha mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới, và con rất biết ơn vì mọi thứ bố mẹ đã làm cho con.

93. I don't know where I would be without you, Mom and Dad. Thank you for always being there for me - Con không biết mình sẽ ở đâu nếu không có bố mẹ. Cảm ơn bố mẹ vì luôn ở bên con.

94. Thank you for always supporting me and believing in me, even when I didn't believe in myself - Cảm ơn bố mẹ vì luôn hỗ trợ và tin tưởng con, ngay cả khi con không tin vào chính mình.

95. I am so grateful for everything you have done for me. I love you both more than words can express - Con rất biết ơn vì mọi thứ mà hai người đã làm cho con. Con yêu hai người hơn cả những lời nói có thể diễn tả được.

96. Your love and support are the foundation of my success in life - Tình yêu và sự hỗ trợ của ba mẹ là nền tảng của sự thành công của con trong cuộc sống.

97. I hope to one day repay all the love and kindness you've shown me - Con hy vọng sẽ có một ngày nào đó trả lại được tất cả tình yêu và lòng tốt của ba mẹ đã dành cho con.

98. To my dearest parents, thank you for always being my rock and my safe haven. I love you both more than words can express. - Gửi  đến bố mẹ yêu dấu của con, con cảm ơn vì luôn là nơi dựa và mái ấm của con. Con yêu hai người hơn bất kỳ lời nào có thể diễn tả được.

99. Mom and dad, you are the reason why my life is so beautiful. Thank you for everything. - Mẹ và bố, hai người là lý do tại sao cuộc đời con thật đẹp đẽ. Cảm ơn hai người vì tất cả.

100. Thank you for always being my guiding light and showing me the way even when I am lost. - Cảm ơn bố mẹ đã luôn là ngọn đèn chỉ đường của con, chỉ dẫn con khi con lạc lối.

101. You have always been there for me, supporting and encouraging me every step of the way. I am grateful for everything you do. - Bố mẹ luôn ở bên cạnh con, hỗ trợ và động viên con từng bước. Con rất biết ơn tất cả mọi điều bố mẹ đã làm cho con.

102. I am so grateful for the sacrifices you have made for me, and for the unconditional love and care you continue to give. I love you both more than anything. - Con rất biết ơn những hy sinh mà bố mẹ đã dành cho con, cũng như tình yêu và sự quan tâm vô điều kiện của hai người. Con yêu hai người hơn bất cứ điều gì.

103. Your unwavering support and love have given me the courage to chase my dreams and pursue my passions. I am forever grateful for everything you do. - Tình yêu và sự hỗ trợ kiên định của bố mẹ đã truyền cho con sự can đảm để theo đuổi ước mơ và đam mê của mình. Con mãi mãi biết ơn hai người vì tất cả những điều mà hai người đã làm.

104. Thank you for always supporting me no matter what - Cảm ơn bố mẹ vẫn luôn ủng hộ con bất kể điều gì.

105. I wouldn't be who I am today without you - Con sẽ không trở thành chính mình ngày hôm nay nếu không có bố mẹ.

106. You both mean the world to me - Bố mẹ là tất cả đối với con.

107. Your unwavering love and support mean everything to me - Tình yêu và sự ủng hộ vững chắc của bố mẹ là tất cả đối với con.

108. I appreciate all the sacrifices you have made for me - Con trân trọng mọi sự hy sinh mà bố mẹ đã dành cho con.

109. I want to thank you for always being there for me, no matter what - Con muốn cảm ơn bố mẹ vì luôn đứng bên con, dù cho có chuyện gì xảy ra.

110. No matter what happens in life, I know I can always count on your love and support. - Dù có chuyện gì xảy ra trong cuộc đời, con biết rằng con luôn có được tình yêu và sự ủng hộ của bố mẹ.

111. Thank you for raising me to be the person I am today, Mom and Dad. I hope I make you proud. - Cảm ơn bố mẹ vì đã nuôi dưỡng con trở thành người con ngày hôm nay. Con hy vọng mình sẽ làm bố mẹ tự hào.

Trên đây là 111 cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh mà Emdep.vn đã tổng hợp và chia sẻ. Mong rằng với những chia sẻ từ Emdep.vn, các bạn sẽ có thể bổ sung thêm những cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh ngọt ngào và lãng mạn mất để gửi đến người yêu, người bạn và bố mẹ của bạn. 

Minh LT (Tổng hợp)

Nhanh tay nhận ngay quà tặng 300k!

Gói quà 300k dành riêng cho bạn khi đăng ký tích điểm MyPoint. Tích điểm cho mọi hoạt động nạp thẻ, mua sắm và nhận tin về đọc báo tích điểm sớm nhất


Thiều Bảo Trâm chỉ cách tắm trắng 'thần tốc - siêu rẻ' tại nhà, chỉ 3 tuần là da bật tông nõn nà