Bị ngộ độc thực phẩm nên làm gì? Biện pháp xử lý và cách phòng ngừa khi bị ngộ độc thực phẩm
1. Ngộ độc thực phẩm là gì?
Ngộ độc thực phẩm là một tình trạng bệnh lý phát sinh sau khi ăn thực phẩm hoặc uống nước chứa các chất gây hại cho sức khỏe. Đây là một vấn đề phổ biến và thường xảy ra do một loạt các nguyên nhân từ thực phẩm bị nhiễm khuẩn đến việc lưu trữ và xử lý thực phẩm không đúng cách. Khi một người bị ngộ độc thực phẩm cơ thể sẽ phản ứng bằng cách hiển thị các triệu chứng khá không thoải mái như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bên dưới bụng, sốt, và mệt mỏi.
Việc này xảy ra khi vi khuẩn, vi rút, nấm hoặc các hợp chất độc hại khác tồn tại trong thực phẩm và trong điều kiện cụ thể có thể phát triển và sinh sản. Khi ăn thực phẩm này, các tác nhân gây bệnh này có thể tạo ra các độc tố hoặc gây viêm nhiễm trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng và biểu hiện của ngộ độc thực phẩm.
Ngộ độc thực phẩm có thể xảy ra sau khi ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau, từ thịt động vật đến hải sản, rau cải, trái cây, và sản phẩm sữa. Để phòng tránh ngộ độc thực phẩm, quy tắc và biện pháp an toàn về thực phẩm cơ bản như lưu trữ, nấu nướng và rửa thực phẩm đúng cách rất quan trọng.
2. Nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm
Ngộ độc thực phẩm là kết quả của ăn thực phẩm hoặc uống nước chứa các tác nhân gây hại cho sức khỏe. Các nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm bao gồm:
2.1. Ăn thực phẩm nhiễm khuẩn
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ngộ độc thực phẩm. Khi thực phẩm bị nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn như Salmonella, E. coli, Campylobacter hoặc Listeria, người ăn có thể bị nhiễm và phát triển triệu chứng ngộ độc. Việc không nấu chín thực phẩm, lưu trữ không đúng cách hoặc sử dụng dụng cụ thực phẩm không sạch sẽ có thể góp phần tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
2.2 Ăn thực phẩm bị nhiễm độc hóa học
Một số thực phẩm có thể chứa các chất độc hại như dioxin, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, hoặc chất bảo quản. Khi ăn thực phẩm này con người có thể bị ngộ độc hóa học. Điều này thường xảy ra khi thực phẩm không được kiểm tra chất lượng hoặc lựa chọn không cẩn thận.
2.3. Ăn nấm độc
Một số loại nấm có thể rất độc và gây ngộ độc nếu ăn phải. Nếu không phân biệt rõ nấm ăn được và nấm độc việc ăn nấm độc có thể dẫn đến tình trạng ngộ độc nghiêm trọng.
2.4. Ăn thực phẩm bị ô nhiễm
Thực phẩm có thể bị ô nhiễm bởi các chất bẩn, kim loại nặng hoặc chất gây độc khác do điều kiện lưu trữ không tốt hoặc quá trình sản xuất không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
2.5. Lưu trữ và xử lý thực phẩm không đúng cách
Việc lưu trữ thực phẩm ở nhiệt độ không đủ lạnh hoặc không đúng cách làm cho vi khuẩn có thể phát triển nhanh chóng. Cách nấu nướng và xử lý thực phẩm không đúng cách cũng có thể gây ra ngộ độc thực phẩm.
2.6. Tiếp xúc với thực phẩm bị nhiễm khuẩn
Nếu bạn tiếp xúc với thực phẩm bị nhiễm khuẩn và sau đó không rửa tay sạch trước khi ăn bạn có thể truyền vi khuẩn vào miệng và gây ra ngộ độc.
2.7. Thời tiết và môi trường
Các yếu tố môi trường như nhiệt độ cao và độ ẩm cao có thể làm tăng khả năng phát triển vi khuẩn trong thực phẩm và làm tăng nguy cơ ngộ độc.
3. Những dấu hiệu nhận biết bị ngộ độc thực phẩm
Các dấu hiệu của ngộ độc thực phẩm có thể xuất hiện khá đa dạng và thường xuất hiện trong thời gian ngắn sau khi sử dụng thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm khuẩn hoặc chứa các hợp chất độc hại. Một số dấu hiệu nhận biết phổ biến của ngộ độc thực phẩm:
Buồn nôn và nôn mửa: Đây là hai dấu hiệu phổ biến đầu tiên của ngộ độc thực phẩm. Bạn có thể cảm thấy buồn nôn hoặc bắt đầu nôn mửa sau khi ăn thực phẩm nhiễm khuẩn.
Tiêu chảy: Tiêu chảy là một triệu chứng thường gặp và có thể xuất hiện cùng với buồn nôn. Nước tiểu có thể trở nên lỏng và màu sắc thay đổi.
Đau bên dưới bụng: Đau bên dưới bụng thường xuất hiện và có thể cảm thấy khá đau đớn. Nó có thể là một cảm giác chói, co bóp hoặc căng.
Sốt: Người bị ngộ độc thực phẩm có thể có sốt là dấu hiệu của cơ thể đang cố gắng chiến đấu với tác nhân gây bệnh.
Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và yếu đuối thường đi kèm với ngộ độc thực phẩm do cơ thể cố gắng loại bỏ các tác nhân gây hại.
Đau đầu: Đau đầu là một triệu chứng khá phổ biến và có thể xuất hiện khi bạn bị ngộ độc thực phẩm.
Sưng họng và khó thở: Đôi khi ngộ độc thực phẩm có thể gây sưng họng và khó thở đặc biệt nếu có phản ứng dị ứng.
Những triệu chứng này có thể xuất hiện từ vài giờ đến vài ngày sau khi sử dụng thực phẩm bị nhiễm khuẩn hoặc độc hại.
4. Bị ngộ độc thực phẩm nên làm gì?
Bị ngộ độc thực phẩm nên làm gì? Câu hỏi được rất nhiều thắc. Vậy chúng ta cần làm gì khi bị ngộ độc thực phẩm. Khi bạn bị ngộ độc thực phẩm, việc đáng quan trọng nhất là xử lý tình huống một cách nhanh chóng và hiệu quả để giảm thiểu tác động hại đối với sức khỏe.
4.1. Nghỉ ngơi
Đảm bảo người bệnh có thời gian nghỉ ngơi. Khi ngộ độc xảy ra, cơ thể thường trở nên mệt mỏi và suy yếu. Do đó, việc cho người bệnh được nghỉ ngơi là quan trọng để giúp họ thư giãn và hồi phục từ tình trạng mệt mỏi.
4.2. Uống nhiều nước hoặc oresol
Để bù nước và điện giải, người bệnh nên uống nhiều nước hoặc sử dụng dung dịch oresol. Điều này giúp đẩy các chất độc ra khỏi cơ thể và duy trì sự cân bằng nước và điện giải. Ngoài ra, có thể sử dụng canh hoặc súp nhẹ để người bệnh dễ tiêu hóa và cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể.
4.3. Sử dụng men vi sinh
Men vi sinh như Probiotic cũng có thể được sử dụng để cải thiện hệ miễn dịch và đường ruột. Men vi sinh giúp giảm đau bụng kích thích tiêu hóa và phục hồi hệ vi khuẩn trong ruột sau khi ngộ độc.
4.4. Ăn thực phẩm nhạt
Ăn thực phẩm nhạt là một phần quan trọng của việc phục hồi sau ngộ độc thực phẩm vì thức ăn nhạt vị giúp giảm buồn nôn và làm cho việc tiêu hóa dễ dàng hơn. Thức ăn nên ít chất béo, dễ tiêu hóa và có độ nhạt vị để không gây kích thích đường tiêu hóa.
4.5. Sử dụng trà bạc hà
Một trong nhưng việc nên làm khi bị ngộ độc thực phẩm tại nhà mà bạn có thể thử là sử dụng trà bạc hà. Trà bạc hà có khả năng giúp giảm các cơn buồn nôn và ói mửa, đồng thời làm dịu dạ dày. Bạn có thể sử dụng trà bạc hà bằng cách đun sôi nước và thêm lá bạc hà tươi hoặc túi trà bạc hà vào nước nóng. Sau đó, người bệnh có thể uống từ từ và cảm nhận sự giảm đi của triệu chứng.
Ngoài trà bạc hà, trà mật ong hoặc nước gừng ấm cũng có thể giúp giảm đau bụng và giảm cảm giác buồn nôn.
Trong trường hợp người bệnh nôn mửa không ngừng hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng như co giật, ngừng thở và ngừng tim cần liên hệ ngay với trung tâm y tế để được hỗ trợ.
5. Chữa ngộ độc thực phẩm tại nhà bằng phương pháp dân gian
5.1. Nhai tỏi tươi
Tỏi tự nhiên chứa các hợp chất có tính kháng khuẩn và kháng viêm có thể giúp làm giảm triệu chứng đau bụng và có tác động kháng vi khuẩn. Tuy nhiên, hương tỏi có thể gây khó chịu và mùi miệng. Nếu bạn không thích mùi và vị của tỏi có thể xem xét sử dụng các biện pháp khác.
5.2. Uống nước chanh ấm
Nước chanh giàu vitamin C có tác dụng tăng cường sức đề kháng và giúp làm dịu dạ dày. Việc bổ sung vitamin C có thể hỗ trợ quá trình phục hồi sau ngộ độc thực phẩm. Uống nước chanh ấm có thể giúp giảm buồn nôn và làm cho bạn cảm thấy tốt hơn.
5.3. Uống nước ấm pha giấm táo
Giấm táo có tính acid có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hại. Uống nước ấm pha giấm táo có thể giúp làm giảm triệu chứng ngộ độc thực phẩm. Tuy nhiên, không nên sử dụng quá nhiều giấm vì nó có thể gây kích thích dạ dày.
6. Cách phòng ngừa ngộ độc thực phẩm
Phòng ngừa ngộ độc thực phẩm rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình. Một số cách bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ mắc ngộ độc thực phẩm:
6.1. Giữ vệ sinh
Luôn rửa tay thường xuyên đặc biệt là trước khi chuẩn bị thực phẩm và sau khi tiếp xúc với động vật, phân hoặc rác thải. Đảm bảo rửa sạch các thực phẩm trước khi nấu và ăn.
6.2. Chọn thực phẩm sạch, có nguồn gốc và lưu trữ đúng cách
Thực phẩm nên được lưu trữ ở nhiệt độ an toàn. Thực phẩm tươi sống nên được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh và không nên để lâu ở nhiệt độ phòng. Hạn chế mua thực phẩm từ nguồn không rõ nguồn gốc hoặc không đảm bảo vệ sinh.
6.3. Nấu ăn đúng cách
Nấu thức ăn đảm bảo rằng thịt, gia cầm và hải sản được nấu chín kỹ. Tránh ăn thực phẩm chưa được nấu chín hoặc không chắc chắn về độ an toàn.
6.4. Tránh tiếp xúc thực phẩm đã nhiễm khuẩn
Tránh tiếp xúc với thực phẩm nếu bạn đang bị bệnh hoặc có vết thương trên tay. Điều này giúp ngăn vi khuẩn từ tay bạn lây nhiễm vào thực phẩm.
6.5. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm sống
Tránh ăn thực phẩm sống như trứng sống, hải sản sống và thực phẩm chưa qua nấu chín. Nếu bạn ưa thích sashimi hoặc sushi, đảm bảo chú ý đến nguồn cung cấp và chất lượng của thực phẩm.
6.6. Sử dụng thực phẩm còn thời hạn sử dụng
Tránh sử dụng thực phẩm đã hết hạn sử dụng và kiểm tra kỹ hạn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi mua.
6.7. Bảo quản thực phẩm đúng cách khi mang đi picnic hoặc du lịch
Đặc biệt, khi mang thực phẩm ra ngoài hãy sử dụng túi đựng thực phẩm cách nhiệt và bảo quản dưới nhiệt độ an toàn để tránh sự tăng trưởng của vi khuẩn.
6.8. Thực hiện vệ sinh đúng cách
Rửa sạch bát đĩa, nồi nấu và các thiết bị bếp sau khi sử dụng. Đảm bảo rằng không có thực phẩm bám vào các bề mặt này.
6.9. Thực hiện kiểm tra an toàn thực phẩm định kỳ
Thường xuyên kiểm tra tủ lạnh, ngăn mát và tủ đông để đảm bảo nhiệt độ an toàn và vứt bỏ những thực phẩm đã hỏng hoặc hết hạn.
Tuân theo hướng dẫn về thực phẩm an toàn: Hãy tuân thủ các hướng dẫn về thực phẩm an toàn và quy tắc vệ sinh thực phẩm mà các cơ quan y tế đưa ra.
7. Các yếu tố làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm
Nguy cơ bị ngộ độc thực phẩm có thể tăng lên do nhiều yếu tố khác nhau. Một số yếu tố quan trọng làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm:
Thực phẩm không được bảo quản đúng cách: Lưu trữ thực phẩm ở nhiệt độ không an toàn hoặc không đúng cách có thể làm tăng sự phát triển của vi khuẩn gây ngộ độc. Thực phẩm nên được bảo quản trong tủ lạnh hoặc ngăn mát ở nhiệt độ an toàn.
Thực phẩm không được nấu chín kỹ: Thực phẩm như thịt, gia cầm và hải sản cần được nấu chín kỹ để tiêu diệt vi khuẩn. Ăn thực phẩm chưa được nấu chín có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
Tiếp xúc với động vật hoặc phân động vật: Tiếp xúc với động vật đặc biệt là khi không rửa tay kỹ sau đó, có thể dẫn đến vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm lây lan.
Thực phẩm từ nguồn không rõ nguồn gốc: Sử dụng thực phẩm từ nguồn không rõ nguồn gốc hoặc mua thực phẩm từ các nguồn không đáng tin cậy có thể tạo ra nguy cơ cao hơn.
Điều kiện môi trường không an toàn: Ăn tại các nhà hàng hoặc quán ăn không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vệ sinh thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc.
Không tuân thủ quy tắc vệ sinh cá nhân: Không rửa tay trước khi chuẩn bị thực phẩm hoặc sau khi tiếp xúc với động vật, phân hoặc rác thải có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
Sử dụng thực phẩm đã hết hạn sử dụng: Tiêu thụ thực phẩm sau khi hết hạn sử dụng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây ngộ độc.
Tự làm thực phẩm và không tuân thủ quy tắc an toàn: Khi tự làm thực phẩm tại nhà, không tuân thủ quy tắc vệ sinh thực phẩm và an toàn thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc.
Yếu tố thời tiết: Nhiệt độ cao và môi trường ẩm ướt có thể tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của vi khuẩn gây ngộ độc trong thực phẩm.
Yếu tố cá nhân: Các yếu tố cá nhân như tuổi tác, tình trạng sức khỏe và hệ miễn dịch yếu có thể làm cho một người dễ bị ngộ độc thực phẩm hơn.
Bị ngộ độc thực phẩm nên làm gì? Ngộ độc thực phẩm tưởng chừng rất đơn giản nhưng nếu chúng ta xử lý đúng cách có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta. Qua bài viết hy vọng mọi người sẽ có thêm thông tin về Bị ngộ độc thực phẩm nên làm gì và các yếu tố làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
Linh Linh (tổng hợp)
Nhanh tay nhận ngay quà tặng 300k!
Gói quà 300k dành riêng cho bạn khi đăng ký tích điểm MyPoint. Tích điểm cho mọi hoạt động nạp thẻ, mua sắm và nhận tin về đọc báo tích điểm sớm nhất