Ai không nên dùng kỷ tử? Công dụng của kỷ tử là gì?

Linh Linh 2023-07-31 14:41
- Kỷ tử là thực phẩm tốt cho sức khỏe của con người. Tuy nhiên, không phải cũng biết cách sử dụng vậy ai không nên dùng kỷ tử, cùng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé.

1. Kỷ tử là gì? 

Cây kỷ tử có tên khoa học là Lycium barbarum L. và quả của nó thường được gọi là kỷ tử. Kỷ tử hay còn gọi là câu kỷ tử ninh hạ là vị thuốc bồi bổ sức khỏe, tăng cường chức năng thận, làm sáng mắt.

Trái cây kỷ tử có màu sắc đỏ cam tươi và được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền ở nhiều nước Châu Á.

Kỷ tử đã được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề sức khỏe. Nó được cho là có tác dụng trong việc giảm sốt, hỗ trợ quản lý tiểu đường, huyết áp cao và cải thiện các vấn đề liên quan đến mắt do tuổi tác.

Công dụng của kỷ tử - ai không nên dùng kỷ tử

2. Thành phần dinh dưỡng trong kỷ tử

Các thành phần dinh dưỡng chính có trong cây kỷ tử bao gồm:

Chất đạm: Là thành phần quan trọng trong cơ thể con người, góp phần xây dựng và duy trì mô và tế bào. Chất đạm có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển, sửa chữa và duy trì sức khỏe của cơ thể.

Chất béo: Các chất béo trong cây kỷ tử lành mạnh và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Chất béo là một nguồn năng lượng dồi dào và cần thiết cho hoạt động của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.

Công dụng của kỷ tử - ai không nên dùng kỷ tử

Chất xơ: Chất xơ là một thành phần quan trọng trong một chế độ ăn lành mạnh. Nó giúp tăng cường chức năng tiêu hoá, duy trì động ruột, và giúp hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn. Chất xơ cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, béo phì và tiểu đường.

Đường: Cây kỷ tử cung cấp một lượng đường tự nhiên. Đường là một nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể và có thể được sử dụng làm nguồn nhiên liệu cho các hoạt động hàng ngày.

Sắt: Sắt là một khoáng chất cần thiết để sản xuất hemoglobin, chất có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy trong máu. Sắt cũng góp phần trong quá trình hình thành tế bào máu mới và duy trì sự hoạt động chức năng của hệ thống miễn dịch.

Vitamin A và vitamin C: Cây kỷ tử là nguồn giàu vitamin A và vitamin C. Vitamin A là quan trọng cho sự phát triển và bảo vệ của mắt, da và hệ thống miễn dịch. Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do gây hại và hỗ trợ hệ thống miễn dịch hoạt động một cách hiệu quả.

3. Tác dụng của kỷ tử

3.1. Trong y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, cây kỷ tử được cho là có những tác dụng sau:

Ích tủy sinh tinh: Truyền thống y học cho rằng cây kỷ tử có tác dụng bồi bổ thận, tăng sinh tinh ở nam giới và hỗ trợ quá trình tạo huyết của tủy xương.

Dưỡng huyết: Trong y học cổ truyền, cây kỷ tử được sử dụng để bồi bổ khí huyết. Giải thích khoa học cho hiện tượng này là do cây kỷ tử có khả năng giảm mức cholesterol xấu trong cơ thể, từ đó giúp tăng cường sự lưu thông của máu và bồi bổ huyết khí.

Minh mục: Theo sách "Trung dược học," cây kỷ tử được cho là có tác dụng giúp duy trì sự khỏe mạnh của mắt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin này cần được xem xét thêm từ các nguồn y học hiện đại để có được kết luận chính xác về tác dụng này.

Nhuận phế: Theo "Bản Thảo Kinh Sơ," cây kỷ tử được cho là có tác dụng bồi bổ phế quản và có thể giúp cân bằng yin và yang trong cơ thể. Nó có thể hỗ trợ giảm tính hàn trong cơ thể khi bị cảm lạnh.

Công dụng của kỷ tử - ai không nên dùng kỷ tử

3.2. Trong y học hiện đại

Cung cấp vitamin C: Kỷ tử là một trong những nguồn giàu vitamin C. Vitamin C là một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại của các gốc tự do và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Chất chống viêm: Trái kỷ tử chứa các hợp chất có tính kháng viêm tự nhiên, có thể giúp giảm viêm và giảm nguy cơ bệnh viêm loét đường tiêu hóa.

Cung cấp chất chống ôxy hóa: Kỷ tử là một nguồn tốt của các chất chống ôxy hóa như quercetin, lutein và zeaxanthin, giúp giảm nguy cơ các bệnh tim mạch và mắt, đồng thời làm giảm quá trình lão hóa của cơ thể.

Hỗ trợ tiêu hóa: Kỷ tử chứa enzyme actinidin, giúp tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.

Cung cấp kali và chất xơ: Kỷ tử giàu kali, giúp duy trì cân bằng nước và huyết áp trong cơ thể. Ngoài ra, trái kỷ tử cũng cung cấp một lượng tốt chất xơ, tốt cho tiêu hóa và sức khỏe ruột.

Tăng cường sức khỏe tim mạch: Kỷ tử có thể giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL), từ đó hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

Hỗ trợ quá trình giảm cân: Do ít calo và giàu chất xơ, kỷ tử có thể hỗ trợ quá trình giảm cân và duy trì cân nặng.

Công dụng của kỷ tử - ai không nên dùng kỷ tử

4. Tác hại của kỷ tử 

Cây kỷ tử, giống như nhiều loại thảo dược khác, cũng có thể gây ra một số tác hại hoặc có tương tác với một số loại thuốc. Dưới đây là một số lưu ý về tác hại của cây kỷ tử:

Gây hại cho sức khỏe thai nhi: Cây kỷ tử có thể gây kích ứng cho hệ thống tổ chức của thai nhi và có thể gây tác hại cho thai nhi. Do đó, trong quá trình mang thai, phụ nữ nên hạn chế sử dụng cây kỷ tử hoặc sản phẩm chứa cây kỷ tử mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tương tác với thuốc làm loãng máu, thuốc trị tiểu đường, thuốc trị tăng huyết áp: Cây kỷ tử có thể tương tác với một số loại thuốc như warfarin (một loại thuốc làm loãng máu), thuốc trị tiểu đường và thuốc trị tăng huyết áp. Tương tác này có thể làm giảm tác dụng của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ. Việc sử dụng cây kỷ tử hoặc các sản phẩm chứa kỷ tử cùng với các loại thuốc này nên được thực hiện theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tiềm năng gây dị ứng: Những người có tiền sử dị ứng với cây kỷ tử nên cẩn thận khi sử dụng các sản phẩm chứa kỷ tử. Dị ứng có thể gây ra các triệu chứng như phát ban da, ngứa, sưng môi, sưng mặt, khó thở và các triệu chứng dị ứng khác. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của dị ứng sau khi sử dụng cây kỷ tử hoặc các sản phẩm chứa kỷ tử, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Công dụng của kỷ tử - ai không nên dùng kỷ tử

5. Ai không nên dùng kỷ tử?

- Người đang sốt hoặc có triệu chứng viêm nhiễm.

- Người có cơ địa nhiệt âm, cao huyết áp, hoặc mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến nhiệt đới như nóng nảy, mặt đỏ bừng:

Kỷ tử (hay còn gọi là lựu đỏ) có tác dụng bồi bổ và làm ấm cơ thể trong y học cổ truyền. Việc sử dụng kỷ tử nên được cân nhắc cẩn thận đối với những người có cơ địa nhiệt âm, cao huyết áp, nóng nảy hoặc mặt hay đỏ bừng.

Người có cơ địa nhiệt âm thường có dấu hiệu như da mỏng manh, dễ bị lạnh, tiểu nhiều, đái tiểu đêm nhiều lần, thân nhiệt thấp, cơ thể lười biếng, hay cảm thấy mệt mỏi, đầu gối và bàn tay chân lạnh. Đối với những người như vậy, việc ăn nhiều kỷ tử có thể làm tăng lượng nhiệt trong cơ thể và làm cho tình trạng của họ trở nên xấu hơn. Họ nên tập trung vào ăn các loại thực phẩm có tính mát để giữ cân bằng nhiệt độ trong cơ thể.

Ngoài ra, đối với những người có cao huyết áp hoặc tình trạng nóng nảy, việc ăn nhiều kỷ tử cũng có thể làm tăng lượng nhiệt và gây nhiều hệ lụy khác nhau.

Công dụng của kỷ tử - ai không nên dùng kỷ tử

- Người bị tiểu đường: 

Điều kiện quan trọng nhất đối với người bị tiểu đường là duy trì mức đường huyết ổn định. Một chế độ ăn uống cân bằng và hợp lý là điều cần thiết để đảm bảo sự kiểm soát tiểu đường.

Kỷ tử chứa một lượng đường tự nhiên cao, do đó việc ăn quá nhiều kỷ tử có thể dẫn đến tăng đột ngột mức đường huyết. Điều này không tốt cho người bị tiểu đường, đặc biệt là đối với những người có tiểu đường loại 2 hoặc không thể kiểm soát mức đường huyết hiệu quả.

Tuy nhiên, không nên hoàn toàn loại bỏ kỷ tử khỏi chế độ ăn của người bị tiểu đường, vì kỷ tử cũng có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Thay vào đó, bạn nên kiểm soát lượng kỷ tử ăn mỗi ngày và cân nhắc điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

- Người cường dương: Cần cẩn thận với việc sử dụng kỷ tử vì nó có thể làm tăng hưng phấn thần kinh và chức năng tình dục.

- Người có vấn đề về tiêu hóa: Người bị dạ dày nhạy cảm, viêm loét dạ dày hoặc Crohn có thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa kỷ tử. Do đó, nếu bạn có bất kỳ vấn đề tiêu hóa nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng kỷ tử.

- Người có vấn đề về tuyến giáp: Kỷ tử chứa một lượng nhỏ chất goitrogen, có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và gây rối loạn tuyến giáp cho những người bị vấn đề về tuyến giáp. Nếu bạn có vấn đề về tuyến giáp, hãy thảo luận với bác sĩ để biết liệu sử dụng kỷ tử có phù hợp cho bạn hay không.

- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Trong số ít trường hợp, chất cyanide trong kỷ tử có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Do đó, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng kỷ tử để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.

- Tương tác với thuốc: Người đang sử dụng thuốc tiểu đường, thuốc chống đông máu hoặc thuốc huyết áp nên lưu ý khi sử dụng kỷ tử. Kỷ tử có thể tương tác với các loại thuốc này, gây ra tác dụng phụ hoặc giảm tác dụng của thuốc. Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc nhà dược để biết liệu việc sử dụng kỷ tử sẽ an toàn và phù hợp với bạn hay không.

- Mẫn cảm và dị ứng: Người có cơ địa mẫn cảm hoặc dị ứng với các thành phần của kỷ tử nên tránh sử dụng nó để tránh gây ra các phản ứng không mong muốn.

- Nhu cầu sinh lý cao: Kỷ tử có tác dụng làm hưng phấn thần kinh, vì vậy người có nhu cầu sinh lý cao nên hạn chế sử dụng kỷ tử để tránh tác động không mong muốn đến hệ thần kinh.

Công dụng của kỷ tử - ai không nên dùng kỷ tử

6. Cách dùng kỷ tử

Sử dụng kỷ tử trong các món ăn chế biến có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số cách sử dụng kỷ tử mà bạn đã đề cập:

Chế biến kỷ tử trong các món ăn: Bạn có thể nấu chín kỷ tử để sử dụng trong các món canh, cháo, xào hoặc chế biến thành nước sốt. Ví dụ, canh trứng gà kết hợp với câu kỷ tử, cháo táo đỏ nấu với câu kỷ tử, hoặc xào kỷ tử với rau củ như bông cải xanh hoặc cà rốt. Điều này có thể mang lại vị giác thú vị và cung cấp các chất dinh dưỡng từ kỷ tử.

Nước ép kỷ tử: Bạn có thể sử dụng câu kỷ tử để làm nước ép hoặc thêm vào các nước ép trái cây khác để tăng thêm hương vị và lợi ích dinh dưỡng. Ví dụ, nước ép táo đỏ pha với câu kỷ tử có thể là một lựa chọn tốt.

Thực phẩm chức năng chứa cây kỷ tử: Có sẵn trên thị trường các loại thực phẩm chức năng hoặc bổ sung dinh dưỡng có chứa câu kỷ tử. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào, hãy đảm bảo đọc nhãn và tư vấn từ nhà sản xuất để biết liệu nó phù hợp với bạn và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bạn hay không.

Trà thảo mộc: Kỷ tử cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong trà thảo mộc. Ví dụ, bạn có thể pha trà kỷ tử với cúc hoa, long nhãn hoặc táo đỏ để tạo ra một loại trà thơm ngon và có lợi cho sức khỏe.

Ai không nên dùng kỷ tử? Công dụng của kỷ tử là gì?

7. Mỗi ngày nên ăn bao nhiêu kỷ tử?

Kỷ tử là một loại trái cây giàu dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc ăn bao nhiêu quả kỷ tử mỗi ngày cần được xem xét dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe cá nhân của bạn.

Các chuyên gia dinh dưỡng thường khuyến nghị mức tiêu thụ trái cây hàng ngày, bao gồm cả kỷ tử, khoảng 2-4 phần trái cây. Một phần trái cây có thể tương đương với một quả lớn hoặc hai quả nhỏ. Do đó, bạn có thể ăn 2-4 quả kỷ tử mỗi ngày tùy thuộc vào kích thước của chúng.

8. Khi nào là thời điểm tốt nhất để ăn kỷ tử?

Thời điểm tốt nhất để ăn kỷ tử phụ thuộc vào sự chín và tươi ngon của trái cây đó. Dưới đây là một số lời khuyên về thời điểm ăn kỷ tử:

  • Khi trái cây chín mọng: Kỷ tử nên được ăn khi chín đến mức mọng, có màu đỏ tươi và vỏ bóng loáng. Trái cây chín sẽ có hương vị ngọt ngào và giữ được tất cả các dinh dưỡng tốt nhất.
  • Tránh ăn khi chưa chín: Kỷ tử chưa chín thường có vị chua và cứng hơn, không ngon bằng trái cây chín. Bạn nên tránh ăn quả kỷ tử chưa chín để tránh gây rối đến hệ tiêu hóa.
  • Thời điểm trong ngày: Bạn có thể ăn kỷ tử bất kỳ thời điểm nào trong ngày tùy theo sở thích cá nhân. Tuy nhiên, một số người thích ăn vào buổi sáng để cung cấp năng lượng cho cả ngày hoặc ăn vào buổi tối như một loại trái cây kết thúc bữa ăn chính.
  • Dùng ăn tươi hoặc chế biến: Kỷ tử thường được ăn tươi, nhưng cũng có thể sử dụng để làm nước ép, sinh tố, hay chế biến vào các món ăn khác như salad, nước chấm, hoặc mứt.

Ai không nên dùng kỷ tử? Công dụng của kỷ tử là gì?

9. Những lưu ý khi sử dụng kỷ tử

Chọn kỷ tử chín mọng: Chọn những quả kỷ tử có màu đỏ tươi, vỏ bóng loáng và mọng nước. Tránh ăn kỷ tử chưa chín, vì chúng có thể cứng và có vị chua.

Rửa kỹ trước khi ăn: Trước khi ăn, hãy rửa kỷ tử kỹ dưới nước sạch để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn từ bề mặt vỏ.

Cắt nhỏ và ăn nguyên hoặc ép nước: Bạn có thể ăn kỷ tử nguyên hoặc cắt nhỏ thành miếng và thưởng thức. Ngoài ra, kỷ tử cũng rất phù hợp để ép nước ép hoặc làm sinh tố.

Ưu tiên ăn tươi: Kỷ tử tươi ngon nhất khi ăn nguyên, vì lúc đó bạn sẽ nhận được tất cả các chất dinh dưỡng tự nhiên và chất chống oxy hóa.

Hạn chế đường: Mặc dù kỷ tử tự nhiên ngọt, nhưng nó cũng chứa đường. Nếu bạn đang hạn chế đường trong chế độ ăn uống, hãy ăn kỷ tử với mức độ tương đối để không tăng lượng đường tiêu thụ.

Tránh ăn quá nhiều: Dùng kỷ tử một cách vừa phải, không ăn quá nhiều để tránh gây rối đến hệ tiêu hóa, đặc biệt đối với những người có dạ dày nhạy cảm.

Chú ý đến tác dụng phụ: Một số người có thể có phản ứng dị ứng đối với kỷ tử, như đỏ mặt, ngứa ngáy hoặc khó thở. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng sau khi ăn kỷ tử, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu trữ đúng cách: Kỷ tử tươi có thể được lưu trữ trong tủ lạnh trong khoảng 1 tuần. Nếu muốn bảo quản lâu hơn, có thể đông kỷ tử trong túi đựng kín và để trong ngăn đá của tủ lạnh.

 

Qua bài viết, mong rằng các bạn sẽ hiểu hơn về kỷ tử và những ai không nên dùng kỷ tử. Mời các bạn tham khảo.

Linh Linh (tổng hợp)

Nhanh tay nhận ngay quà tặng 300k!

Gói quà 300k dành riêng cho bạn khi đăng ký tích điểm MyPoint. Tích điểm cho mọi hoạt động nạp thẻ, mua sắm và nhận tin về đọc báo tích điểm sớm nhất

Thanh Hằng NGHIỆN dùng mũ và phụ kiện tóc, phối kiểu gì cũng sành điệu hết nấc