Chiều cao chuẩn của nam giới theo độ tuổi chính xác nhất
1. Mối quan hệ giữa chiều cao và sức khoẻ
Mối quan hệ giữa chiều cao và sức khỏe của nam giới là một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu y học và phát triển con người. Chiều cao có thể là một chỉ số đánh giá tình trạng dinh dưỡng và phát triển của cơ thể đồng thời liên quan đến nhiều khía cạnh của sức khỏe. Dưới đây là một số mối quan hệ quan trọng:
Dinh dưỡng và phát triển: Chiều cao thường phản ánh chất lượng dinh dưỡng trong quá trình phát triển. Trẻ em nhận đủ dưỡng chất cần thiết thì có khả năng phát triển chiều cao tốt hơn. Ngược lại, thiếu hụt dinh dưỡng có thể dẫn đến kém phát triển chiều cao.
Sức khỏe xương và cơ: Chiều cao liên quan đến sức khỏe của hệ thống xương và cơ. Người có chiều cao lớn hơn thường có xương và cơ hệ thống mạnh mẽ hơn giảm nguy cơ bệnh lý về xương khớp và cơ bắp.
Nguy cơ bệnh lý: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiều cao có thể liên quan đến nguy cơ mắc các bệnh lý như tiểu đường, bệnh tim và nhiều bệnh lý khác. Người có chiều cao cao hơn thường có khả năng chống lại các vấn đề sức khỏe này tốt hơn.
Tâm lý và tự tin: Chiều cao cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý và mức độ tự tin của nam giới. Trong một số trường hợp, chiều cao có thể góp phần vào hình ảnh cá nhân và sự tự tin trong giao tiếp xã hội.
Cân nặng liên quan mật thiết đến sức khỏe của con người.
2. Chiều cao chuẩn của nam giới theo độ tuổi
Chiều cao chuẩn của nam giới theo độ tuổi? Chiều cao chuẩn của nam giới thường phát triển theo từng giai đoạn độ tuổi. Một vài nghiên cứu cho thấy chiều cao chuẩn của nam giới theo độ tuổi như sau:
Trẻ em (0-2 tuổi): Trong giai đoạn này, chiều cao của trẻ phụ thuộc nhiều vào yếu tố gen di truyền. Trung bình, một số liệu tham khảo cho biết chiều cao trung bình của nam bé vào khoảng 50-85 cm trong khoảng độ tuổi này.
Trẻ mẫu giáo (3-5 tuổi): Trong giai đoạn này, sự phát triển nhanh chóng và đều đặn là quan trọng. Chiều cao trung bình có thể tăng khoảng 5-10 cm mỗi năm. Trẻ ở độ tuổi 5 có thể có chiều cao trung bình từ 90-110 cm.
Tiểu học (6-12 tuổi): Sự phát triển về chiều cao tiếp tục, nhưng với tốc độ giảm dần. Trong khoảng này, trung bình chiều cao của nam giới có thể là từ 110-150 cm.
Thiếu niên (13-17 tuổi): Đây là giai đoạn khi sự phát triển nhanh chóng, đặc biệt là trong giai đoạn dậy thì. Trong khoảng này, chiều cao trung bình của nam giới có thể tăng từ 150-185 cm.
Người trưởng thành (18 tuổi trở lên): Trong nhiều trường hợp, nam giới có thể tiếp tục phát triển đến khoảng 21 tuổi. Tuy nhiên, tốc độ phát triển giảm xuống và có thể dừng lại hoặc giảm nhẹ sau độ tuổi này. Chiều cao trung bình của người trưởng thành có thể nằm trong khoảng 165-180 cm.
Những con số nêu trên có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như gen di truyền, chế độ dinh dưỡng và môi trường sống.
Chiều cao chuẩn của nam giới theo độ tuổi
3. Chiều cao cân nặng trung bình của nam Việt Nam
- Chiều cao trung bình: 168.1 cm.
- Cân nặng đạt chuẩn: Từ 52.28 đến 70.63 kg.
Phân loại khác nhau cho người nam dựa trên cân nặng:
- Gầy độ 3: Dưới 45.20 kg.
- Gầy độ 2: Từ 45.21 đến 48.03 kg.
- Gầy độ 1: Từ 48.04 đến 52.27 kg.
- Tiền béo phì: Từ 70.64 đến 84.76 kg.
- Béo phì độ 1: Từ 84.77 đến 98.89 kg.
- Béo phì độ 2: Từ 98.9 đến 113.02 kg.
- Béo phì độ 3: Trên 113.03 kg.
4. Chiều cao và cân nặng lý tưởng của nam giới
Bên cạnh việc tìm hiểu chiều cao chuẩn của nam giới theo độ tuổi? thì chiều cao của nam giới phải cân bằng với cân nặng.
Chiều cao và cân nặng lý tưởng của nam giới có thể được đánh giá thông qua chỉ số BMI (Body Mass Index) hoặc qua các phương pháp khác như phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Chỉ số BMI (Body Mass Index):
Chỉ số BMI được tính bằng cách chia cân nặng (kg) cho bình phương chiều cao (m). Theo WHO, phân loại BMI của nam giới như sau:
- Dưới 18.5: Gầy
- 18.5 - 24.9: Bình thường
- 25 - 29.9: Hơi béo
- 30 - 34.9: Béo phì cấp độ 1 (béo phì nhẹ)
- 35 - 39.9: Béo phì cấp độ 2 (béo phì trung bình)
- Trên 40: Béo phì cấp độ 3 (béo phì nặng)
Cân nặng lý tưởng theo chiều cao:
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cung cấp một phương pháp phân loại cân nặng lý tưởng dựa trên chỉ số BMI:
- BMI 18.5 - 24.9: Bình thường
- BMI dưới 18.5: Gầy
- BMI 25 - 29.9: Thừa cân
- BMI 30 - 34.9: Béo phì cấp độ 1
- BMI 35 - 39.9: Béo phì cấp độ 2
- BMI 40 trở lên: Béo phì cấp độ 3
Bảng chiều cao cân nặng lý tưởng của nam giới:
Chiều Cao (cm) |
Cân Nặng Lý Tưởng (kg) |
160 |
52 - 68 |
165 |
56 - 72 |
170 |
59 - 77 |
175 |
63 - 82 |
180 |
68 - 88 |
185 |
72 - 93 |
190 |
77 - 99 |
195 |
81 - 104 |
5. Những yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao
Chiều cao của một người phần lớn được quyết định bởi một sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố gen di truyền và các yếu tố môi trường. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chiều cao:
5.1. Yếu tố gen di truyền
Joel Hirschhorn, một chuyên gia di truyền học tại Bệnh viện Nhi Boston và Viện Broad, đã chỉ ra rằng khoảng 700 gen được xác định quy định chiều cao của con người. Theo thông tin từ Viện Y tế Quốc gia (NIH), có nhiều đột biến gen có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển chiều cao, bao gồm gen FGFR3 (gây bệnh achondroplasia), FBN1 (gây chứng loạn sản âm tính như loạn sản địa vật lý và hội chứng Marfan), GH1 (gây thiếu hụt hormone tăng trưởng cô lập), EVC (gây hội chứng Ellis-van Creveld và loạn sản Weyers acrofacial) và GPC3 (gây hội chứng Simpson-Golabi-Behmel).
Qua đó, mã di truyền từ bố hoặc mẹ chịu trách nhiệm truyền đạt gen liên quan đến chiều cao cho con cái. Yếu tố di truyền này ảnh hưởng đến khoảng 23% quá trình tăng trưởng chiều cao của trẻ. Nếu bố mẹ có chiều cao lớn, con cái sẽ được thừa hưởng gen cao này và khi kết hợp với chăm sóc sức khỏe đúng đắn, chiều cao của trẻ có thể phát triển tốt. Ngược lại, nếu bố mẹ có chiều cao thấp, con cái sẽ chịu ảnh hưởng từ gen thấp này.
Gen di truyền có khả năng quyết định từ 60 – 80% chiều cao của một người trưởng thành.
5.2. Dinh dưỡng và chế độ ăn
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển chiều cao của trẻ, chiếm khoảng 32% tỷ lệ ảnh hưởng. Thông qua thực phẩm hàng ngày, cơ thể chuyển hóa và lựa chọn chất dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ sự phát triển của xương. Nếu chế độ ăn uống không đảm bảo, đặc biệt là trong giai đoạn tăng trưởng có thể ảnh hưởng đến việc phát triển chiều cao đầy đủ.
Để tăng chiều cao một cách tốt nhất cần xây dựng một thực đơn dinh dưỡng khoa học, cung cấp đủ các chất dinh dưỡng chính như đạm, đường, béo, vitamin và khoáng chất. Trong số này, đặc biệt tập trung vào những chất tham gia xây dựng hệ xương như canxi, collagen loại II, phospho, magiê và vitamin D để hỗ trợ hấp thụ canxi và phospho. Một số thực phẩm giúp tăng chiều cao và cũng tốt cho sức khỏe của trẻ bao gồm sữa tươi, sữa chua, phô mai, cá hồi, cá mòi, cá trích, rau bina, bông cải xanh, đậu phụ, tôm, cua và nhiều loại thực phẩm khác.
Đồng thời, cần hạn chế ăn thức ăn nhanh, đồ uống có đường và thực phẩm giàu đường như bánh ngọt, kem và bánh quy. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiêu thụ những thực phẩm này có thể dẫn đến tăng cân và béo phì, đồng thời giảm lượng canxi trong cơ thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển chiều cao.
5.3. Giấc ngủ và môi trường sống
Giấc ngủ và môi trường sống đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng chiều cao tự nhiên, chiếm khoảng 25% ảnh hưởng đến sự phát triển này. Tác động của giấc ngủ đối với chiều cao đến từ việc kích thích sản xuất hormone tăng trưởng với sự tăng cao đáng kể khi chúng ta nằm xuống vào ban đêm.
Tuyến yên, nơi sản xuất hormone tăng trưởng, hoạt động mạnh mẽ vào thời gian ngủ, làm cho việc đi ngủ sớm trở nên quan trọng để tối ưu hóa quá trình này. Thời điểm lý tưởng để vào giấc từ 21h đến 10h tối, đặc biệt là khoảng thời gian từ 23h đến 01h, khi mức sản xuất hormone tăng trưởng đạt đến đỉnh điểm.
Ngoài ra, môi trường sống an toàn không chỉ giúp giảm rủi ro mắc bệnh mà còn đóng góp tích cực vào quá trình phát triển chiều cao. Sự chăm sóc trong một môi trường vui vẻ, thân thiện không áp lực tình cảm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến chiều cao.
Ngủ đủ giấc là điều kiện để bạn có thể đạt chiều cao chuẩn của nam giới
5.4. Sức khỏe nền
Các vấn đề sức khỏe như bệnh lý nền, bệnh lý nội tiết và các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến chiều cao. Việc duy trì sức khỏe tốt thông qua chế độ ăn uống cân đối và lối sống lành mạnh quan trọng.
5.5. Vận động thường xuyên
Tần suất và phương pháp vận động đóng vai trò quan trọng chiếm khoảng 20% trong quá trình tăng trưởng chiều cao tự nhiên. Các nghiên cứu chỉ ra rằng sau khi tập thể dục, cơ thể sẽ sản xuất ra nhiều hormone tăng trưởng hơn so với mức bình thường. Loại hormone này có tác động trực tiếp đến quá trình phát triển chiều cao với nguyên tắc là càng nhiều hormone tăng trưởng được sản xuất thì quá trình tăng trưởng chiều cao càng tốt.
Ngoài ra, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hoạt động vận động còn giúp tăng mật độ xương giúp xương trở nên chắc khỏe. Các hoạt động thể thao toàn thân, tập trung vào sức bật và hoạt động chân nhiều, được xem là có ảnh hưởng tích cực đối với quá trình phát triển chiều cao. Các hoạt động như bơi, nhảy dây, chạy bộ, bóng chuyền, bóng rổ, cầu lông, đĩa đơn, yoga và nhiều hoạt động khác được đánh giá cao trong việc hỗ trợ tăng chiều cao.
Mỗi ngày dành khoảng 45 phút - 1 tiếng cho hoạt động vận động cường độ cao. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng không nên tập thể dục quá mức vì điều này có thể gây tổn thương cho cơ bắp, đau nhức, thậm chí là chấn thương ảnh hưởng đến sức khỏe và chiều cao.
Tất cả những yếu tố trên tương tác với nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chiều cao cuối cùng của một người. Trong nhiều trường hợp, sự kết hợp linh hoạt giữa yếu tố gen và môi trường sẽ đưa ra kết quả về chiều cao của mỗi cá nhân.
6. Tại sao nam giới cần theo dõi chiều cao và cân nặng?
Nam giới cần theo dõi chiều cao và cân nặng vì có một số lý do quan trọng liên quan đến sức khỏe và phòng tránh bệnh tật:
Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể: Theo dõi chiều cao và cân nặng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể. Sự cân đối giữa chiều cao và cân nặng có thể là một chỉ số tốt về trạng thái dinh dưỡng và sức khỏe chung.
Chỉ số BMI (Body Mass Index): Tính chỉ số BMI dựa trên chiều cao và cân nặng, cung cấp một đánh giá đơn giản về trạng thái dinh dưỡng. Điều này giúp xác định liệu bạn thuộc nhóm thấp cân, bình thường, thừa cân hay béo phì.
Lên kế hoạch cải thiện cân nặng: Theo dõi cân nặng giúp bạn xác định mục tiêu cụ thể về cân nặng. Nếu cần, bạn có thể phát triển kế hoạch ăn uống và tập luyện để đạt được mục tiêu này, giúp duy trì một trạng thái sức khỏe tốt.
Ngăn chặn nguy cơ bệnh tật: Béo phì và thiếu cân đều liên quan đến tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như tiểu đường, bệnh tim mạch, và nhiều bệnh tật khác. Theo dõi chiều cao và cân nặng giúp nhận biết sớm các vấn đề sức khỏe và thực hiện biện pháp phòng tránh.
Tăng cường ý thức về lối sống lành mạnh: Việc theo dõi chiều cao và cân nặng khuyến khích những thói quen lành mạnh như ăn uống cân đối và tập thể dục. Điều này có thể giúp duy trì một lối sống lành mạnh và ngăn chặn vấn đề về cân nặng trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.
Luyện tập thể thao thường xuyên giúp tăng cường sự phát triển của xương và cơ bắp
7. Cách quản lý chiều cao và cân nặng chuẩn cho nam giới
Chế độ ăn uống, dinh dưỡng lành mạnh:
- Nhóm thực phẩm giàu đạm: Cung cấp đủ protein từ các nguồn như sữa, thịt, cá, hạt, đậu và trứng là quan trọng để xây dựng cơ bắp.
- Canxi và Vitamin D: Đảm bảo cung cấp đủ canxi từ sữa, sữa chua, phô mai và vitamin D từ các nguồn như cá mòi, cá hồi, lòng đỏ trứng để hỗ trợ sức khỏe xương.
- Sắt: Thực phẩm như thịt đỏ, cá và rau xanh đậm có thể giúp duy trì lượng sắt cần thiết cho quá trình tạo máu.
- Hạn chế thực phẩm chiên và rượu: Thực phẩm chiên ngập dầu và thức uống có cồn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch và gây thêm calo không cần thiết.
Uống đủ nước:
- Tăng cường quá trình trao đổi chất: Uống nước đủ giúp cơ thể hoạt động hiệu quả, đốt cháy calo và duy trì trạng thái cân nặng ổn định.
- Hỗ trợ tăng chiều cao: Nước đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và duy trì chiều cao.
Luyện tập thể dục thể thao:
- Tăng cường phát triển cơ bắp và xương: Luyện tập thể dục giúp kích thích sự phát triển của cơ bắp và xương, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển.
- Đốt cháy calo: Hoạt động vận động giúp đốt cháy chất béo và duy trì cân nặng khỏe mạnh.
- Giảm stress: Luyện tập thể thao có thể giảm căng thẳng và hỗ trợ quá trình giảm cân.
Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng:
- Sản xuất hormone tăng trưởng: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể sản xuất hormone tăng trưởng, hỗ trợ quá trình phát triển cơ bắp và xương.
- Ổn định hormone: Ngủ đủ giấc giúp ổn định nồng độ hormone Cortisol, giảm stress và hỗ trợ quá trình giảm cân.
Tất cả những biện pháp trên cùng nhau tạo ra một lối sống lành mạnh, giúp nam giới duy trì cân nặng và chiều cao ổn định, cũng như bảo vệ sức khỏe tổng thể.
Chiều cao chuẩn của nam giới theo độ tuổi là một khía cạnh quan trọng trong quá trình phát triển của mỗi cá nhân. Được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như di truyền, dinh dưỡng, giấc ngủ, môi trường sống và hoạt động vận động. Chiều cao không chỉ là một chỉ số về thể chất mà còn là một phản ánh của sức khỏe và chăm sóc bản thân. Hy vọng qua bài viết giúp chúng ta biết thêm thông tin về chiều cao chuẩn của nam giới theo độ tuổi.
Linh Linh(tổng hợp)
Nhanh tay nhận ngay quà tặng 300k!
Gói quà 300k dành riêng cho bạn khi đăng ký tích điểm MyPoint. Tích điểm cho mọi hoạt động nạp thẻ, mua sắm và nhận tin về đọc báo tích điểm sớm nhất